Có 2 kết quả:

电脑 điện não電腦 điện não

1/2

điện não

giản thể

Từ điển phổ thông

máy vi tính, máy tính điện tử

điện não

phồn thể

Từ điển phổ thông

máy vi tính, máy tính điện tử

Từ điển trích dẫn

1. Máy điện toán (electronic computer).